000 -LEADER |
fixed length control field |
01325nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001713 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511131358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
175.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(v) |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.093 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các văn bản Pháp luật về Giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1467tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có in hình Quốc huy |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm các văn bản pháp luật về giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy, và đường hàng không như: Các quy định chung, Các quy định về giao thông đường bộ, Các quy định về giao thông đường sắt, Các quy định về giao thông đường thủy, Các quy định về giao thông đường hàng không |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
Form subdivision |
Văn bản |
General subdivision |
Giao thông |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật dân sự Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật về giao thông |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |