Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hóa sinh học (Biểu ghi số 1715)

000 -LEADER
fixed length control field 01442nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001715
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105455.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 57.042
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Trân Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa sinh học
Remainder of title Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Trân Châu (Chủ biên), Trần Thị Áng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trang tên sách ghi: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ại học Sư phạm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu thành phần cấu tạo và các quá trình chuyển hoá các chất trong hệ thống sống gồm: cấu trúc, tính chất chức năng các thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào (tích hoá sinh học) và quá trình chuyển hoá các chất chủ yếu trong hệ thống sống (động hoá sinh học)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa sinh
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa sinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Áng
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002206 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030066 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha