Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sức bền vật liệu (Biểu ghi số 1717)

000 -LEADER
fixed length control field 01391nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001717
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104548.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1994 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 605.21
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.112 071
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sức bền vật liệu
Remainder of title Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Liên (Chủ biên), Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1994.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 330tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Bộ Xây dựng. Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các quá trình biến dạng và phá hoại của vật thể cũng như các đặc trưng cơ học của vật liệu. Giới thiệu một số các hình thức chịu lực cơ bản trong các bộ phận công trình trong kỹ thuật xây dựng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sức bền vật liệu
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức bền vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức bền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phương Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Trọng Bằng
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội.
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.002204 2023-02-24 2023-02-24 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.020921 2023-02-24 2023-02-06 2018-03-15 Sách in 1

Powered by Koha