000 -LEADER |
fixed length control field |
01342nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001718 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
72 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc - xây dựng |
Remainder of title |
English for architecture and construction |
Statement of responsibility, etc. |
Vi Thị Quốc Khánh ...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Xây dựng] |
Date of publication, distribution, etc. |
1995. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ Xây dựng. Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Bộ môn tiếng Anh. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 31 bài cung cấp vốn từ vựng cơ bản về lĩnh vực kiến trúc và xây dựng như: thiết kế, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiến trúc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Construction |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Architecture |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Architecture |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Construction |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vi, Thị Quốc Khánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thuý Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Tuyết Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Hải |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Bộ môn tiếng Anh. |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|