000 -LEADER |
fixed length control field |
01151nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001720 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
335.1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Chinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Áp dụng các công cụ kinh tế để nâng cao năng lực quản lý môi trường ở Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Chinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
165tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở lý luận và thực tiễn của việc áp dụng các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường.Thực trạng ô nhiễm môi trường và quản lý môi trường ở Hà Nội. Những kiến nghị về áp dụng các công cụ kinh tế vào việc nâng cao năng lực quản lý môi trường ở Hà Nội. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý môi trường |
Geographic subdivision |
Hà Nội (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý môi trường |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|