Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Di truyền học (Biểu ghi số 1723)

000 -LEADER
fixed length control field 01319nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001723
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105455.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 576.5
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Duy Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Di truyền học
Remainder of title Giáo trình cao học nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Lê Duy Thành (Chủ biên)...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những nguyên lý cơ bản của di truyền học, di truyền học số lượng, di truyền học phân tử, di truyền học vi khuẩn và vi rút, di truyền học tế bào soma, miễn dịch, di truyền ngoài nhiễm sắc thể, di truyền học quần thể và tiến hoá...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Di truyền học
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di trruyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến dị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Toàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Lê Thăng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Diễn
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002212 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030524 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030526 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030527 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.030525 2020-09-23 2018-03-15 Sách in 1 2020-09-16
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.030528 2018-10-10 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-26

Powered by Koha