000 -LEADER |
fixed length control field |
01300nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001727 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102938.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
32(V)1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.4 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổ chức điều hành hoạt động của các công sở |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Thâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
231tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề chung về tổ chức hoạt động của các công sở hành chính. Kỹ thuật hành chính trong điều hành công sở. Văn phòng và vai trò của công tác văn phòng trong điều hành công sở. Điều kiện làm việc và thiết bị trong công sở. Một số vấn đề về kỹ năng lãnh đạo và quản lý trong các công sở hành chính. Đổi mới kỹ thuật hành chính trong công cuộc cải cách nền hành chính nhà nước. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị xã hội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hành chính Nhà nước |
General subdivision |
Tổ chức và hoạt động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hành chính Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|