000 -LEADER |
fixed length control field |
01291nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000173 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
100.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Công Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thống kê môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Chủ biên, Phan Công Nghĩa, Bùi Đức Triệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
519tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung giáo trình bao gồm 6 chương: Những vấn đề chung của thống kê môi trường. Điều tra xã hội học trong thống kê môi trường. Hệ thống chỉ tiêu thống kê thực trạng môi trường. Phân tích thống kê môi truờng. Hệ thống tài khoản kinh tế môi trường. Thống kê các doanh nghiệp môi trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê môi trường |
Form subdivision |
Giáo trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đức Triệu |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|