Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng công nghệ sinh học trong cải tiến giống lúa (Biểu ghi số 1735)

000 -LEADER
fixed length control field 01540nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001735
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105457.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.11
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number Ư
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Chí Bửu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ sinh học trong cải tiến giống lúa
Remainder of title Giáo trình cao học nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách:Viện lúa Đồng bằng sông Cửu Long
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn tài nguyên di truyền cây lúa. Khai thác nguồn tài nguyên di truyền. Ứng dụng của di truyền tế bào và di truyền phân tử, Genome và chuyển nạp gen, marker phân tử trong nghiên cứu giống lúa. Khai thác tiềm năng về năng suất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ sinh học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Cải tiến
-- Giống
-- Ứng dụng công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cải tiến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lang
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002224 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002225 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002226 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002227 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026307 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026308 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026309 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026310 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026311 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha