000 -LEADER |
fixed length control field |
01177nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001736 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571.9 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Như Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Miễn dịch học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Như Thanh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trang bìa ghi: Bài giảng dùng cho cao học và nghiên cứu sinh ngành chăn nuôi thú y. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hoá những hiểu biết về miễn dịch học, đáp ứng miễn dịch của cơ thể người và động vật đối với vi sinh vật gây bệnh và ứng dụng nó trong công tác chẩn đoán, phòng chống và điều trị bệnh truyền nhiễm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Miễn dịch học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miễn dịch học |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|