000 -LEADER |
fixed length control field |
00845nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001739 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093445.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
001 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
001 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Như Cương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đổi mới phong cách tư duy |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Như Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
748tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Về đổi mới phong cách tư duy. Đổi mới nhận thức về chủ nghĩa xã hội. Đổi mới tư duy trong một số lĩnh vực cụ thể. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chủ nghĩa xã hội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phong cách tư duy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong cách tư duy |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|