Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kinh tế thủy sản (Biểu ghi số 174)

000 -LEADER
fixed length control field 01497nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000174
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091304.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number K
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kinh tế thủy sản
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Vũ Đình Thắng...[ và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế nông nghiệp và PTNT
500 ## - GENERAL NOTE
General note Thông tin về tác giả được lấy từ "Lời giới thiệu"
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung giáo trình gồm 8 chương: Đối tượng nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu. Hệ thống kinh tế thủy sản Việt nam. Kinh tế sử dụng nguồn lực sản xuất thủy sản. Kinh tế nuôi trồng thủy sản. Kinh tế khai thác thủy sản. Kinh tế chế biến thủy sản. Thị trường sản phẩm thủy sản. Quản lý nhà nước ngành thủy sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế thủy sản
Form subdivision Giáo trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Trung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Định
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Tiến Quang
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế nông nghiệp PTNT
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011030 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011031 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011032 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011033 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011034 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha