000 -LEADER |
fixed length control field |
01059nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001741 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093447.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
333(V) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.1 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vấn đề sở hữu ruộng đất trong nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
138tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số vấn đề về sở hữu ruộng đất trong nền kinh tế hàng hóa. Thực trạng sở hữu và quản lý ruộng đất trong nền kinh tế Việt Nam. Kiến nghị về hoàn thiện chế độ sở hữu ruộng đất và các quan hệ ruộng đất ở nước ta trong giai đoạn hiện nay. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sở hữu ruộng đất |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sở hữu ruộng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|