000 -LEADER |
fixed length control field |
00959nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001745 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
333 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.61 |
Item number |
H |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tỉnh Ủy Thanh Hóa. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiệp hội mía đường Lam Sơn mô hình hợp tác đa thành phần doanh nghiệp nhà nước đóng vai trò chủ đạo |
Statement of responsibility, etc. |
Tỉnh Ủy Thanh Hóa. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiệp hội mía đường Lam Sơn - sự hình thành và những vấn đề từ thực tiễn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mía đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mía đường |
-- |
Hợp tác |
-- |
Lam Sơn |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|