000 -LEADER |
fixed length control field |
00992nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001749 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095951.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
9.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
37(V) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Đồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Về vấn đề Giáo dục - Đào tạo |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
136tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo dục - Quốc sách hàng đầu, tương lai của dân tộc. Đôi điều suy nghĩ về giáo dục phổ thông, bao gồm giáo dục chuyên nghiệp, dạy nghề. Một số vấn đề cần quan tâm về giáo dục đại học ở nước ta hiện nay. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đào tạo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đào tạo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|