Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức (Biểu ghi số 1751)

000 -LEADER
fixed length control field 01222nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001751
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093448.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V).2
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.068
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Tử Hạ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu pháp lệnh cán bộ, công chức
Statement of responsibility, etc. Tô Tử Hạ,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những quy định chung: Nghĩa vụ và quyền lợi của cán bộ công chức. Những việc cán bộ , công chức không được làm. Tuyển dụng, sử dụng cán bộ, công chức. Quản lý, khen thưởng và xử lý vi phạm của cán bộ, công chức.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cán bộ công chức
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cán bộ công chức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Ngọc Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Khiển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Huỳnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Hữu Tích
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Tử Hạ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thất
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005780 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005781 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005782 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005783 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005784 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000684 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000685 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000686 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000687 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000688 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha