000 -LEADER |
fixed length control field |
00947nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001755 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105459.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
chi |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
D |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dịch bệnh lở mồm long móng |
Remainder of title |
Tài liệu tham khảo - Lưu hành nội bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
25tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Tài liệu dịch từ bản trung văn do Hội chăn nuôi lợn Đài Loan cung cấp. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Triệu chứng, phòng dịch và bài học kinh nghiệm trong quá trình phòng dịch lở mồm long móng ở vật nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lở mồm long móng (Bệnh) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật nuôi |
General subdivision |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lở mồm long móng |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|