000 -LEADER |
fixed length control field |
01115nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001756 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105459.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
38.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
57 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.081 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Hữu Lanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở di truyền chọn giống động vật |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Hữu Lanh, Trần Đình Miên, Trần Đình Trọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
476tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chọn giống động vật. Cơ sở di truyền một số tính trạng ở vật nuôi. Chọn giống và đánh giá vật nuôi. Nhân giống thuần chủng. Lai tạo giống. Chọn giống và nhân giống gia súc, gia cầm. Chọn giống cá và phương pháp chọn giống truyền thống. Công nghệ sinh học với công tác giống vật nuôi, bò. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật |
General subdivision |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|