000 -LEADER |
fixed length control field |
00962nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001757 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chẩn đoán huyết thanh bệnh gia súc, bệnh chung và bảo hành thiết bị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
54tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bài giảng tại lớp tập huấn "Chẩn đoán huyết thanh bệnh gia súc, bệnh chung và bảo hành thiết bị" tại Viện Thú y Quốc gia( Hà Nội-năm 1995) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc |
Form subdivision |
Bài giảng |
General subdivision |
Chẩn đoán huyết thanh |
-- |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Huyết thanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chẩn đoán huyết thanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo hành thiết bị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài giảng |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|