Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây cảnh nhiệt đới kỹ thuật trồng Xương rồng - Sứ Thái (Biểu ghi số 1759)

000 -LEADER
fixed length control field 01026nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001759
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105500.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.9
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Thới
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây cảnh nhiệt đới kỹ thuật trồng Xương rồng - Sứ Thái
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Văn Thới
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu về kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh cây xương rồng, cây nhiệt đới có hoa đẹp, cây trồng trong nhà, cây kiểng thường thấy.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xương rồng (thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng
-- Giống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sứ Thái (thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng
-- Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sứ Thái (thực vật)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xương rồng (thực vật)
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005798 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024668 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024669 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha