000 -LEADER |
fixed length control field |
01340nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001768 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104556.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Bích Nhu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát một số bệnh nhiệt đới gây hại cho chim thú tại vườn thú Hà Nội và biện pháp phòng trị |
Remainder of title |
Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Bích Nhu, Phạm Sỹ Lăng chủ nhiệm đề tài. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
39tr. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liêu tham khảo cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài "Khảo sát một số bệnh nhiệt đới gây hại cho chim thú tại vườn thú Hà Nội và biện pháp phòng trị" của 2 tác giả tại vườn thú Hà Nội vào năm 1994. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chim |
General subdivision |
Bệnh nhiệt đới |
Geographic subdivision |
Vườn thú Hà Nội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú |
General subdivision |
Bệnh nhiệt đới |
Geographic subdivision |
Vườn thú Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chim |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn thú Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh nhiệt đới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Sỹ Lăng |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|