Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo sát một số bệnh nhiệt đới gây hại cho chim thú tại vườn thú Hà Nội và biện pháp phòng trị (Biểu ghi số 1768)

000 -LEADER
fixed length control field 01340nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001768
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.09
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Bích Nhu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo sát một số bệnh nhiệt đới gây hại cho chim thú tại vườn thú Hà Nội và biện pháp phòng trị
Remainder of title Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài
Statement of responsibility, etc. Ngô Bích Nhu, Phạm Sỹ Lăng chủ nhiệm đề tài.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 39tr.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liêu tham khảo cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài "Khảo sát một số bệnh nhiệt đới gây hại cho chim thú tại vườn thú Hà Nội và biện pháp phòng trị" của 2 tác giả tại vườn thú Hà Nội vào năm 1994.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chim
General subdivision Bệnh nhiệt đới
Geographic subdivision Vườn thú Hà Nội
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú
General subdivision Bệnh nhiệt đới
Geographic subdivision Vườn thú Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chim
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vườn thú Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh nhiệt đới
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Sỹ Lăng
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002183 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002184 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha