000 -LEADER |
fixed length control field |
01005nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001771 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
11.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635.1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.3 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Thị Phương Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng một số loại rau cao cấp |
Remainder of title |
(ớt, ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao) |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Thị Phương Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
156tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu về nguồn gốc, đặc điểm, yêu cầu đối với điều kiện ngoại cảnh, kỹ thuật trồng, giống của cây ớt, cây măng tây, cây sulơ xanh, cây cải bao. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|