000 -LEADER |
fixed length control field |
01301nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001772 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104556.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1988 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh thường thấy ở chó và biện pháp phòng trị |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Minh Châu...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
129tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Viện Thú y |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bản photo. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số bệnh thường thấy ở chó như các bệnh truyền nhiễm, bệnh ký sinh trùng, bệnh đường tiêu hoá, hô hấp, bệnh sinh sản và tiết niệu, bệnh dinh dưỡng và các biện pháp để phòng trị các loại bệnh đó. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chó |
General subdivision |
Biện pháp phòng trị |
-- |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biện pháp phòng trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Minh Châu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Đình Chúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Sỹ Lăng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Hữu Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Công Thuận |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Thú y |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|