Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay chim hoang dã và bệnh cúm gia cầm (Biểu ghi số 1773)

000 -LEADER
fixed length control field 01513nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001773
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105507.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.608 9
Item number S
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ban chăn nuôi thú y của tổ chức Nông lương Thế giới
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay chim hoang dã và bệnh cúm gia cầm
Statement of responsibility, etc. Ban chăn nuôi thú y của tổ chức Nông lương Thế giới, Người dịch: Nguyễn Văn Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Rome
Name of publisher, distributor, etc. Tổ chức Nông lương Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.
Other physical details Minh họa: Có một số ảnh màu
Dimensions 25cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement ISBN 978-92-5-905908-3
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trên gáy sách có ghi: Fao. Cuối bìa trước ghi: Bản hướng dẫn cho nghiên cứu thực địa và các kỹ thuật lấy mẫu chẩn đoán bệnh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này gồm có: Cúm gia cầm và vi rút H5N1; Chim hoang dã và cúm gia cầm; Các kỹ thuật bắt chim hoang dã; Các kỹ thuật bắt giữ chim và đeo vòng đánh dấu; Quy trình lấy mẫu chẩn đoán bệnh; Khảo sát và giám sát cúm gia cầm; Sự di chuyển của chim và phương pháp đo từ xa bằng sóng đài phát thanh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chim hoang dã
Form subdivision Sổ tay
General subdivision Bệnh cúm gia cầm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chim hoang dã
General subdivision Dịch tễ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chim
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh cúm gia cầm
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022901 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007220 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha