| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
00866nam a2200301Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00001774 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031105507.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
636.09 |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
636.408 9 |
| Item number |
C |
| 245 00 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Cẩm nang chăn nuôi lợn công nghiệp = |
| Remainder of title |
Pork industry handbook : Thú y |
| 246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
| Title proper/short title |
Pork industry handbook |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
128tr. |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Bản photo. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Tập hợp một số bài nghiên cứu về lợn, các loại bệnh thường gặp ở lợn và cách phòng trị chúng. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
| General subdivision |
Biện pháp phòng trị |
| -- |
Bệnh |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Biện pháp phòng trị |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Bệnh |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Lợn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Thú y |
| 916 ## - |
| -- |
1998 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|