Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những thành tựu mới về nghiên cứu phòng chống bệnh ở vật nuôi (Biểu ghi số 1775)

000 -LEADER
fixed length control field 01240nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001775
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105508.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.089
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Địch Lân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những thành tựu mới về nghiên cứu phòng chống bệnh ở vật nuôi
Remainder of title Tài liệu giảng dạy sau đại học cho bác sỹ thú y và kỹ sư chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Phan Địch Lân, Phạm sỹ Lăng chủ biên.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1997
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bản photo.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện Thú y Quốc gia. Trường Quản lý cán bộ Nông nghiệp và PTNT I
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài nghiên cứu của nhiều tác giả nghiên cứu về bệnh và cách phòng trị một số loại bệnh ở vật nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật nuôi
General subdivision Biện pháp phòng trị
-- Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp phòng trị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Sỹ lăng
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002177 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002178 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019884 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019885 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha