Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp (Biểu ghi số 1776)

000 -LEADER
fixed length control field 01092nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001776
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105508.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 632
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Lầm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Lầm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về biện pháp canh tác bảo vệ thực vật. Các biện pháp canh tác BVTV đã được ứng dụng. Biện pháp canh tác BVTV đối với một số cây trồng chính.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cỏ dại
General subdivision Biện pháp canh tác
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sâu (Côn trùng)
General subdivision Biện pháp phòng chống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cỏ dại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu (Côn trùng)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005824 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005825 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005826 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024043 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha