000 -LEADER |
fixed length control field |
01278nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001777 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1991 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6X4.1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Tấn Hài |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyên lý thiết kế cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương. |
Number of part/section of a work |
Tập II |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
1991. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cách tính toán thiết kế các bộ phận nhà dân dụng: Cấu tạo cầu thanh: gỗ, sắt thép, xây dựng đá, bêtông cốt thép, bộ phận bảo vệ; Cấu tạo mái nhà: Mái dốc, mái bằng, trần mái và cách nhiệt cho mái; Cấu tạo nhà lắp ghép: lắp ghép khối lớn, mảng lớn, khung lắp ghép, móng, sàn lắp ghép |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà dân dụng |
General subdivision |
Nguyên lý thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà dân dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên lý thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Đình Diệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Xuân Lương |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|