Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nguyên lý thiết kế cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng. (Biểu ghi số 1777)

000 -LEADER
fixed length control field 01278nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001777
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1991 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6X4.1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Tấn Hài
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý thiết kế cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng.
Statement of responsibility, etc. Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương.
Number of part/section of a work Tập II
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1991.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cách tính toán thiết kế các bộ phận nhà dân dụng: Cấu tạo cầu thanh: gỗ, sắt thép, xây dựng đá, bêtông cốt thép, bộ phận bảo vệ; Cấu tạo mái nhà: Mái dốc, mái bằng, trần mái và cách nhiệt cho mái; Cấu tạo nhà lắp ghép: lắp ghép khối lớn, mảng lớn, khung lắp ghép, móng, sàn lắp ghép
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà dân dụng
General subdivision Nguyên lý thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà dân dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Đình Diệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Xuân Lương
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002176 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha