000 -LEADER |
fixed length control field |
01116nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001780 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.7 |
Item number |
N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Văn Quyền,...[và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu về nguồn gốc, đặc tính, kỹ thuật trồng, bón phân, thu hoạch, bảo quản các loại rau: Bạc hà, Diếp cá, Gừng, Hành, Hẹ, Húng cây, Húng chanh, Húng quế, Kinh giới... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Việt Nhi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Quang Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tuấn Kiệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Văn Quyền |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|