Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chi tiết máy (Biểu ghi số 1782)

000 -LEADER
fixed length control field 01126nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001782
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105509.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1991 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6C5.31
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Hiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chi tiết máy
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Hiệp
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Đại học và Trung học chuyên nghiệp]
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa cơ học máy
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề cơ bản về thiết kế chi tiết máy. Các chi tiết máy ghép. Truyền động cơ: truyền động bánh ma sát, truyền động bánh răng và truyền động trục vít .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chi tiết máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi tiết máy
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa cơ học máy
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002173 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020743 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha