Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thụ tinh nhân tạo và chăm sóc cho heo (Biểu ghi số 1783)

000 -LEADER
fixed length control field 00842nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001783
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105509.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.4
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number TH
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thụ tinh nhân tạo và chăm sóc cho heo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. TP. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hình thành ngành thụ tinh nhân tạo cho heo. Kỹ thuật thụ tinh heo. chăm sóc nái mang thai. Chăm sóc heo sơ sinh. Công tác nhân giống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
General subdivision Thụ tinh nhân tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thụ tinh nhân tạo
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005838 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005839 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005840 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005841 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005842 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha