000 -LEADER |
fixed length control field |
01428nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001785 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6C3.4 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
691.8 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khắc Xương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình vật liệu kim loại. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khắc Xương, Nguyễn Văn Thái. |
Number of part/section of a work |
Tập II |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự biến đổi các chỉ tiêu cơ tính như độ bền, độ dẻo, độ bền nóng, độ chống mài mòn và một số chỉ tiêu lý, hoá tính quan trọng như hệ số giản nở nhiệt, độ chống mài mòn trong những điều kiện káhc nhau phụ thuộc vào thành phần vật liệu của nhôm và hợp kim nhôm, đồng và hợp kim đồng, một số kim loại màu và hợp kim màu khác. Tổ chức và các yếu tố hình thành tổ chức của gang, tính chất và các yếu tố ảnh hưởng đến gang, các loại gang. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu kim loại |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu kim loại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thái |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|