000 -LEADER |
fixed length control field |
01394nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001788 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
60.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
58 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.65 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Maesen, L.J.G.Vander |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài nguyên thực vật Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. |
L.J.G.Vander Maesen, Sadikin Somaatmadja chủ biên; Dương Đức Huyến dịch; Nguyễn Tiến Bân, Nguyễn Thị Chi hiệu đính. |
Number of part/section of a work |
Tập1 |
Name of part/section of a work |
Các cây đậu ăn hạt |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Plant Resources of South - East Asia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu sinh thái học, vị trí của đậu ăn hạt trong hệ thống trồng trọt; Cách gieo trồng, chăm sóc và nhân giống đậu ăn hạt. Các loại đậu ăn hạt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây đậu |
General subdivision |
Lấy hạt |
Geographic subdivision |
Đông Nam Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây đậu lấy hạt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây đậu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Đức Huyến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Bân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Chi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Somaatmadja , Sadikin |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|