000 -LEADER |
fixed length control field |
01471nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000179 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
320.1 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam |
Remainder of title |
Sưu tập những báo cáo khoa học, báo cáo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nhã...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách kiến thức. Saigon Times Foundation |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục tham khảo: tr.223-224 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa- Cơ sở lịch sử và pháp lý Quốc tế. Bối cảnh và giải pháp cho tranh chấp trên biển đông. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Hoàng Sa ( Việt Nam ) |
General subdivision |
Chủ quyền |
-- |
Lịch sử |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Trường Sa( Việt Nam ) |
General subdivision |
Chủ quyền |
-- |
Lịch sử |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Trường Sa |
General subdivision |
Chính trị |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Hoàng Sa |
General subdivision |
Chính trị |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoàng Sa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường Sa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ quyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nhã |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|