Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả nghiên cứu khoa học về chọn giống cây rừng (Biểu ghi số 1790)

000 -LEADER
fixed length control field 01450nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001790
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.9
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Khả
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả nghiên cứu khoa học về chọn giống cây rừng
Remainder of title Scientific results of research on forest tree breeding.
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Khả chủ biên...[và những người khác]
Number of part/section of a work Tập 2
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Scientific results of research on forest tree breeding
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 184tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Trung tâm nghiên cứu giống cây rừng - Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài nghiên cứu của nhiều tác giả nghiên cứu về chọn giống và nhân giống cây rừng như: bạch đàn, phi lao, cây tếch và các loại keo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây rừng
General subdivision Kết quả nghiên cứu khoa học
-- Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết quả nghiên cứu khoa học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Nghĩa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Harwood, Chris
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phí, Quang Điện
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học lâm nghiệp Việt Nam
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002151 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002152 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002153 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002154 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002155 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002157 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002158 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002159 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002160 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha