000 -LEADER |
fixed length control field |
00895nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001793 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.5 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Chương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật thuần hóa chim Cu gáy |
Remainder of title |
Chim vườn |
Statement of responsibility, etc. |
Việt Chương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Mỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr. |
Other physical details |
Minh họa , hình ảnh màu |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu về chất giọng, mùa sinh sản, mùa thay lông, thức ăn, phương pháp chọn giống, kiểu lồng nuôi, phương pháp nuôi, cách chăm sóc và cách phòng ngừa bệnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chim Cu gáy |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chim Cu gáy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|