Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Máy và thiết bị chế biến gỗ (Biểu ghi số 180)

000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000180
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091307.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 88.754đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 674.028
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Máy và thiết bị chế biến gỗ
Statement of responsibility, etc. Hoàng Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 560tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Lâm nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm:Lý thuyết chung về máy. Các khâu chức năng của các máy gia công gỗ. Cấu tạo của các máy.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết bị chế biến gỗ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy gia công gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy lân nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị chế biến gỗ
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.001133 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.001135 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001132 2019-01-04 2018-12-21 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001134 2018-09-27 2018-08-30 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.001136 2019-01-04 2018-12-27 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001137 2018-09-27 2018-08-28 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.001138 2019-01-04 2018-12-19 2018-03-15 Sách in 2
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.001139 2019-01-04 2018-12-06 2018-03-15 Sách in 2
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.001140 2019-01-04 2018-12-18 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.001141 2019-01-04 2018-12-12 2018-03-15 Sách in 2

Powered by Koha