Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi ngan vịt và phòng chữa bệnh thường gặp (Biểu ghi số 1800)

000 -LEADER
fixed length control field 00923nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001800
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104601.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Mận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi ngan vịt và phòng chữa bệnh thường gặp
Statement of responsibility, etc. Lê Hồng Mận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giống, cách chọn giống. Nhu cầu dinh dưỡng và thức ăn. Nuôi dưỡng ngan vịt. Kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan. Phòng trị một số bệnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngan (Động vật)
General subdivision Phòng chữa bệnh
-- Kỹ thuật nuôi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vịt (Động vật)
General subdivision Phòng chữa bệnh
-- Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vịt (Động vật)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngan (Động vật)
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005884 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005885 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005886 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005887 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005888 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha