000 -LEADER |
fixed length control field |
01310nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001802 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.408 9 |
Item number |
M |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm chẩn doán và cố vấn thú y |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số bệnh trên heo và cách điều trị. |
Statement of responsibility, etc. |
Trung tâm chẩn đoán và cố vấn thú y |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số ảnh màu |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phía trong trang nhan đề có ghi: Nghiêm cấm sao chép nội dung, hình ảnh dưới mọi hình thức, cuối bìa sau có biểu tượng C.P.GROUP |
505 2# - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Tập 2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm những thông tin về các bệnh trên heo với cách điều trị hiệu quả nhất hiện nay như bệnh do vi khuẩn, bệnh do vi rút, bệnh do ký sinh trùng và bệnh do chăm sóc , quản lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Heo |
General subdivision |
Bệnh tật và điều trị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Heo |
General subdivision |
Chẩn đoán bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Heo |
General subdivision |
Bệnh tật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lý học |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|