000 -LEADER |
fixed length control field |
01042nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001804 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511131635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09:34 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.076 |
Item number |
P |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Cục thú y |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp luật về thú y |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Cục thú y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Pháp lệnh thú y: Những quy định chung. Công tác phòng dịch bệnh cho động vật. Công tác chống dịch bệnh cho động vật và các điều khoản thi hành. - Điều lệ quản lý thuốc thú y. Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong công tác thú y. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |