Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay thí nghiệm về cây trồng và cây thức ăn gia súc (Biểu ghi số 1812)

000 -LEADER
fixed length control field 00996nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001812
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104602.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.2
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yvonne Cheng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay thí nghiệm về cây trồng và cây thức ăn gia súc
Statement of responsibility, etc. Yvonne Cheng, Peter Horne; Lê Đức Ngoan, Nguyễn Hữu Bộ, Lê Văn An dịch
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lập kế hoạch và tổ chức thí nghiệm. chọn điểm, bố trí, quản lý thí nghiệm. Thu thập số liệu, thu hoạch.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây trồng
Form subdivision Sổ tay
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thức ăn
Form subdivision Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Peter Horne
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Ngoan dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn An
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Bộ
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005913 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005914 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005915 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005916 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005917 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005918 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005919 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005920 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005921 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005922 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha