000 -LEADER |
fixed length control field |
00890nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001813 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3KV(060) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
VK |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn Kiện Đảng Toàn Tập. |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
1924 - 1930 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
654tr |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Văn kiện Đảng Toàn tập chỉ rõ quá trình hình thành, phát triển của Đảng cộng Sản Việt nam. |
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Form subdivision |
Văn kiện đại hội |
Chronological subdivision |
1924 - 1930 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam. Đảng Cộng Sản Việt Nam |
General subdivision |
Văn kiện |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|