000 -LEADER |
fixed length control field |
00885nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001814 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093449.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
63.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
300 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Therese, L.Baker |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành nghiên cứu xã hội |
Statement of responsibility, etc. |
Therese L.Baker; Tô Vân, Hồng Quang, Lê Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
768tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô hình và mục đích nghiên cứu xã hội. Xây dựng dự án nghiên cứu xã hội. Các phương pháp nghiên cứu xã hội. Phân tích dữ liệu nghiên cứu xã hội. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|