000 -LEADER |
fixed length control field |
01378nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001816 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
595.7 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Bình Quyền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh thái học côn trùng |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Bình Quyền. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái niệm chung cùng ổ sinh thái và các dạng sống của côn trùng; sự phân bố và di cư của côn trùng; các yếu tố vô sinh, thuỷ văn và môi trường nước, thổ nhưỡng và môi trường đất; các yếu tố sinh học; biến động số lượng của côn trùng; phương pháp mô tả sự biến động; cách quản lí và bảo tồn; hướng dẫn khảo nghiệm phòng trừ sâu bệnh và đánh giá hiệu quả thuốc bảo vệ thực vật |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sinh viên ngành Khoa học tự nhiên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Côn trùng |
General subdivision |
Sinh thái học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh thái học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh thái học côn trùng |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|