000 -LEADER |
fixed length control field |
01147nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001817 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095952.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
33.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Hải Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp phân tích các chỉ tiêu môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Hải Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:tr.147 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các bài thực hành nhằm phân tích các chỉ tiêu môi trường như: phân tích các thông số vật lý, các thông số thể tích, thông số trắc quang, thông số sinh thái, các chỉ tiêu môi trường đất và các chỉ tiêu môi trường khí, từ đó đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
General subdivision |
Phương pháp phân tích |
-- |
Chỉ tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chỉ tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp phân tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|