000 -LEADER |
fixed length control field |
01265nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001818 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095952.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
60.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.68 |
Item number |
Ă |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thọ Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ăn chay chống lại biến đổi khi hậu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thọ Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
196tr |
Dimensions |
23cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách sức khoẻ và hạnh phúc |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về hiện tượng biến đổi khí hậu, hiện tượng nhà kính và các khí thải nhà kính, các biểu hiện và hậu quả của biến đổi khí hậu. Ngành chăn nuôi và mối liên quan với môi trường và biến đổi khí hậu. Ăn chay chống lại biến đổi khí hậu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
General subdivision |
Nguyên nhân và hậu quả |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
General subdivision |
Môi trường |
-- |
Tác động |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ăn chay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ăn chay |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|