000 -LEADER |
fixed length control field |
01096nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001819 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Huy Đáp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nông nghiệp Việt Nam bước vào thế kỹ XXI |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Huy Đáp, Nguyễn Điền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
380tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trung tâm Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nông nghiệp Việt Nam cuối thế kỷ XX - Thành tựu và tiến bộ. Những thách thức và tiềm năng của nông nghiệp Việt Nam khi bước vào thế kỷ XXI. Xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại và bền vững trong thế kỷ XXI. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Chronological subdivision |
Thế kỷ 21 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Điền |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|