000 -LEADER |
fixed length control field |
01317nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001823 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
628.3 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lamouchie, André |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ xử lý nước thải đô thị |
Statement of responsibility, etc. |
André Lamouchie; Tạ Thành Liêm biên dịch; Trịnh Xuân Lai hiệu đính. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
310tr |
Other physical details |
Minh họa hình vẽ và ảnh đen trắng |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các đặc tính của nước thải đô thị và hệ thống thu nước thải. Các yêu cầu kỹ thuật đối với công trình xây dựng, đường sá, hệ thống đường ống và thiết bị cơ điện. Các phương pháp và công nghệ xử lý nước thải. Các đặc tính của bùn và công nghệ xử lý. Các yêu cầu kỹ thuật về dụng cụ đo và điều khiển . |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước thải đô thị |
General subdivision |
Công nghệ xử lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ xử lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nước thải đô thị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Thành Liêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Xuân Lai |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|