Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất (Biểu ghi số 1824)

000 -LEADER
fixed length control field 01212nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001824
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105514.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.3
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Tân Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất
Statement of responsibility, etc. Phạm Tân Tiến.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các đặc điểm về sinh lý máu và hệ tuần hoàn, hệ hô hấp và các yếu tố liên quan, tiêu hoá và trao đổi chất, tiết niệu và điều hoà áp suất thẩm thấu, điều hoà các quá trình sinh lý bằng chất nội tiết và chất ngoại tiết, sự sinh sản, phát triển và sinh trưởng ở cá. Những yếu tố phi kỹ thuật trong nuôi trồng thuỷ sản
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
General subdivision Cơ sở sinh lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuỷ sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lý cá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lý
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000043 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.000046 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007245 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007246 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007247 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007248 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007249 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.000042 2019-10-14 2019-10-07 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.000044 2018-11-07 2018-10-24 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.000045 2020-10-26 2020-10-19 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha