000 -LEADER |
fixed length control field |
01214nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001825 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Đoàn Hiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sản xuất giống vật nuôi thủy sản |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến, Hà Đức Thắng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:tr155-157 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày công nghệ sản xuất các giống nuôi trồng thuỷ sản như: cá , giáp xác (tôm, cua xanh) và một số động vật thân mềm (ngao, sò, ốc, hầu, bào ngư,...) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáp xác |
General subdivision |
Sản xuất |
-- |
Giống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá |
General subdivision |
Sản xuất |
-- |
Giống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nguyễn thể |
General subdivision |
Sản xuất |
-- |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáp xác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhuyễn thể |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tân Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Đức Thắng |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|